Mô tả: Máy xét nghiệm công thức máu (sinh lý máu) dành cho thú y với 05 chỉ số bạch cầu.
+ Model: VH50
+ Hãng SX: Genvet
Chức năng sản phẩm: Các chỉ số đo (26 thông số đo): 1. WBC (Số lượng Bạch cầu trong một thể tích máu), 2. Neu# (Số lượng bạch cầu trung tính), 3. Lym# (Số lượng Bạch cầu Lympho), 4. Gran# (Số lượng bạch cầu hạt), 5. Neu% (Tỷ lệ bạch cầu trung tính), 6. Lym% (Tỷ lệ bạch cầu Lympho), 7. Gran% (Tỷ lệ bạch cầu hạt), 8. RBC (Số lượng Hồng cầu trong một thể tích máu), 9. HGB (Số lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu), 10. HCT (Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn bộ), 11. MCV (Thể tích trung bình của một hồng cầu), 12. MCH (Số lượng trung bình của huyết sắc tố có trong một hồng cầu), 13. MCHC (Nồng độ trung bình của huyết sắc tố trong một thể tích máu), 14. RDW-SD (Mật độ phân bố hồng cầu trong một thể tích máu), 15. RDW-CV (Tỷ lệ % Mật độ phân bố hồng cầu trong một thể tích máu), 16. PLT (Số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu), 17. MPV (Thể tích trung bình của tiểu cầu trong một thể tích máu) , 18. PDW-SD (Độ phân bổ tiểu cầu), 19. PDW-CV (Tỷ lệ phân bổ tiểu cầu), 20. PCT (Dung tích tiểu cầu), 21. P-LCR (Đo tiểu cầu có kích thước lớn; lớn hơn > 12 fL). 22. P-LCC (Tỉ lệ tiểu cầu có kích thước lớn (%) Gây thiếu máu cục bộ hoặc nhồi máu cơ tim), 23. ESO (Số lượng bạch cầu ái toan), 24. ESO% (Tỷ lệ % bạch cầu ái toan), 25. BASO (Số lượng bạch cầu ái kiềm), 26. BASO % (Tỷ lệ % bạch cầu ái kiềm), 27. NLR, 28. PLR, 29. LIC#, 30. LIC%, 31. ALY#, 32. ALY%, 33. NRBC%, 34. NRBC#, 35. PLT Clumps#, 36. PLT Clumps%.
Cấu hình cung cấp:
+ 01 máy xét nghiệm.
+ 01 bộ hóa chất demo bao gồm: Diluent và 02 loại Lyse.
+ 01 bộ phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm: Giấy in, cầu chì, dây nối đất, ống tyo bổ sung.
+ 01 máy in nhiệt kèm theo máy xét nghiệm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.