HỆ THỐNG X QUANG KỸ THUẬT SỐ THÚ Y X-RAY |VR400
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Tủ Phát Xquang cao tần:
- Điều chỉnh dải điện áp phát: 40-125 kV.
- Cường độ phát tia: 10mA-400mA.
- Thời gian phát tia: 1ms-10000ms
- Mật độ tia: 1-320mAs.
- Tần số phát tia: 220khz
- Hệ thống bảo vệ quá dòng.
- Điện áp cấp: 220V-50Hz.
2. Bóng Xquang:
- Dạng bóng: XD51 20/40-125.
- Công suất bóng Xquang: 20kW-40kW
- Tốc độ quay Anode: 2800rpm.
- Điện thế làm việc tối đa: 125Kv.
- Tiêu điểm 1.0: Ifmax= 5.5A, Uf=7~9V
- Tiêu điểm 2.0: Ifmax=5.5., Uf=10~13V.
- Công suất làm mát Anode: 410w.
- Góc quay Anode: 17.5o.
- Hệ thống bảo vệ quá tải tự động.
3. Bàn và Cột Xquang:
- Mặt bàn bằng vật liệu không cản tia
- Kích thước mặt bàn: 120cmx65cm.
- Độ cao mặt bàn: 766mm.
- Cột bóng Xquang làm bằng thép không gỉ và được sơn tĩnh điện.
- Kích thước cột bóng từ mặt đất: 172cm.
4. Colimator
- Ánh sáng định vị: Dạng LED.
- Cường độ sáng: <300LUX.
- Khoảng rộng chiếu sáng khung lớn nhất: 45x45cm.
5 Tấm thu nhận ảnh DR
Công nghệ: asi-TFT
- Chất nhận: CSI: TI
Kích thước hoạt động: 43 x 43 cm.
- Ma trận điểm ảnh hoạt động: 3072 x 3072 Pixel.
- Độ phân giải: ≥3.4lp/mm
- Dữ liệu đầu ra: ≥16bit.
- Kích thước điểm ảnh: ≥140um.
- Độ phân giải tương phản thấp (là khả năng của tấm thu nhận ảnh xquang kỹ thuật số thú y có thể phân biệt được thông tin trong trường hợp mà sự khác biệt của mật độ mô giữa các vùng giải phẫu là rất nhỏ): ≤0.0055.
- Thời gian xử lý ảnh: <2 giây.
- Kích thước tấm nhận: 488x488x35mm.
- Dòng điện đầu vào: 200V-50Hz.